• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn trùm đầu của phụ nữ

    Kỹ thuật chung

    khung giàn
    mũ lưỡi trai

    Giải thích EN: Any of various forms of protective or functional devices worn on the head. Giải thích VN: Nhiều kiểu dáng để bảo vệ hoặc thiết bị thực dụng đội ở trên đầu.

    Địa chất

    tháp khoan, chòi khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X