• /prə´vinʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
    the provincial government
    chính quyền tỉnh
    Thuộc về các tỉnh
    provincial newspapers
    báo chí của các tỉnh
    Quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
    Thịnh hành ở tỉnh lẻ

    Danh từ

    Người tỉnh lẻ, dân tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch
    (tôn giáo) trưởng địa phận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X