• /´pa:stərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng
    Có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê
    pastoral scenery
    phong cảnh đồng quê
    pastoral poems
    những bài thơ về đồng quê
    (thuộc) đồng cỏ
    pastoral land
    đất đồng cỏ
    (thuộc) mục sư
    pastoral responsibilities
    trách nhiệm của mục sư

    Danh từ

    Bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
    Thư của mục sư gửi cho con chiên (như) pastoral letter

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agitated , bustling , busy , urban

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X