-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- altruistic , beneficent , benevolent , charitable , eleemosynary , generous , good , humane , idealistic , kindly , philanthropic , public-spirited , compassionate , human , merciful
noun
- altruist , benefactor , bleeding heart * , do-gooder * , good samaritan * , good scout , helper , patron , philanthropist , benevolent , charitable , generous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ