• /¸hɔmə´dʒi:niəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đồng nhất, đồng đều, thuần nhất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồng nhất

    Cơ - Điện tử

    (adj) đồng nhất, thuần nhất

    Y học

    đồng nhất, chung nguồn gốc

    Điện lạnh

    đồng đều

    Kỹ thuật chung

    đồng chất
    homogeneous coal
    than đồng chất
    homogeneous concrete
    bê tông đồng chất
    homogeneous earth dam
    đập đồng chất
    homogeneous material
    vật liệu đồng chất
    homogeneous medium
    môi trường đồng chất
    homogeneous rock
    đá đồng chất
    homogeneous sand
    cát đồng chất
    homogeneous soil
    đất đồng chất
    homogeneous system
    hệ đồng chất
    non-homogeneous
    không đồng chất
    đồng nhất
    homogeneous body
    vật đồng nhất
    homogeneous body
    vật thể đồng nhất
    homogeneous cladding
    vỏ bọc đồng nhất
    homogeneous computer network
    mạng máy tính đồng nhất
    homogeneous dam
    đập đồng nhất
    homogeneous deformation
    sự biến dạng đồng nhất
    homogeneous deposit
    trầm tích đồng nhất
    homogeneous earth dam
    đập đất đồng nhất
    homogeneous equation
    phương trình đồng nhất
    homogeneous fill dam
    đập đắp đồng nhất
    homogeneous fill dam
    đập đất đồng nhất
    homogeneous foundation bed
    nền đồng nhất
    homogeneous frequency pattern
    sơ đồ tần số đồng nhất
    homogeneous grain structure
    cấu trúc hạt đồng nhất
    homogeneous ground
    đất đồng nhất
    homogeneous initial condition
    điều kiện ban đầu đồng nhất
    homogeneous isotropic turbulence
    chảy rối đẳng hướng đồng nhất
    homogeneous material
    vật liệu đồng nhất
    homogeneous medium
    môi trường đồng nhất
    homogeneous mixture
    hỗn hợp đồng nhất
    homogeneous multiplexing
    sự dồn không đồng nhất
    homogeneous network
    mạng đồng nhất
    homogeneous orbit
    quỹ đạo đồng nhất
    homogeneous radiation
    sự phát xạ đồng nhất
    homogeneous reactor
    lò phản ứng đồng nhất
    homogeneous rock
    đá đồng nhất
    homogeneous slab model
    mô hình phân lớp đồng nhất
    homogeneous slab model
    mô hình tần lớp đồng nhất
    homogeneous space lattice system
    hệ cấu trúc đồng nhất
    homogeneous stimulus
    kích thích đồng nhất
    homogeneous strain
    biến dạng đồng nhất
    homogeneous strain
    sự biến dạng đồng nhất
    homogeneous structure
    cấu trúc đồng nhất
    homogeneous switching network
    mạng nối đồng nhất
    homogeneous temperature
    nhiệt độ đồng nhất
    homogeneous texture
    kiến trúc đồng nhất
    non-homogeneous
    không đồng nhất
    non-homogeneous orbit
    quỹ đạo không đồng nhất
    đồng tính
    homogeneous cladding
    vỏ bọc đồng tính
    homogeneous medium
    môi trường đồng tính
    homogeneous mixture
    hỗn hợp đồng tính
    homogeneous radiation
    bức xạ đồng tính
    homogeneous reactor
    lò phản ứng đồng tính
    homogeneous system
    hệ đồng tính

    Kinh tế

    đồng nhất
    homogeneous commodity
    hàng hóa đồng nhất
    đồng thể
    thuần nhất
    homogeneous market
    thị trường thuần nhất
    homogeneous production function
    hàm sản xuất thuần nhất
    homogeneous system of linear equations
    hệ thống phương trình tuyến tính thuần nhất

    Địa chất

    đồng nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X