• /si´klu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tách biệt
    to seclude oneself from society
    sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
    a secluded place
    một nơi hẻo lánh
    a secluded life
    cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    join , mingle , socialize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X