• /fə'bidn/

    Thông dụng

    Bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được
    forbidden fruit
    trái cấm
    forbidden ground
    khu vực cấm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng cấm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị cấm
    cấm
    không giải được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X