-
Impinger
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vật va chạm
Giải thích EN: A device that draws in a stream of air and impacts it on a treated glass plate in order to measure and analyze the suspensoid samples that adhere to the glass. Giải thích VN: Một thiết bị dùng để kéo vào một dòng không khí và gây ảnh hưởng đến bảng bằng kính, có thể sửa chữa được để đo và phân tích những mẫu chưa sử dụng gắn liền với kính.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ