• /im´pindʒə/

    Thông dụng

    Xem impinge

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vật va chạm

    Giải thích EN: A device that draws in a stream of air and impacts it on a treated glass plate in order to measure and analyze the suspensoid samples that adhere to the glass. Giải thích VN: Một thiết bị dùng để kéo vào một dòng không khí và gây ảnh hưởng đến bảng bằng kính, có thể sửa chữa được để đo và phân tích những mẫu chưa sử dụng gắn liền với kính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X