-
(đổi hướng từ Samples)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) mẫu
- artificial sample
- mẫu nhân tạo, mẫu giả
- balanced sample
- mẫu cân bằng
- concordant sample
- mẫu phù hợp
- duplicate sample
- bản sao mẫu
- exceptional sample
- mẫu ngoại lệ
- interpenetrating samples
- (thống kê ) các mẫu thâm nhập vào nhau
- judgement sample
- mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
- list sample
- mẫu lấy trogn danh sách
- matched samples
- mẫu sóng đôi
- quota sample
- mẫu theo nhóm
- representative sample
- mẫu đại diện
- stratified sample
- mẫu phân lớp
- systematic sample
- mẫu hệ thống
- tow-stade sample
- mẫu hai tầng
Kinh tế
hàng mẫu
- additional sample
- hàng mẫu bổ sung
- advance sample
- hàng mẫu gửi trước
- bulk sample
- hàng mẫu có thể tích lớn
- buyer's sample
- hàng mẫu của bên mua
- compound sample
- hàng mẫu hỗn hợp
- confidential of sample
- cấu hình hàng mẫu
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmatory sample
- hàng mẫu để xác nhận
- distribution of sample means
- sự phân bố số bình quân hàng mẫu
- free sample
- hàng mẫu miễn phí
- free sample
- hàng mẫu miễn thuế
- giveaway sample
- hàng mẫu quảng cáo
- number of sample
- số hiệu hàng mẫu
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- original sample
- hàng mẫu gốc
- purchase sample
- hàng mẫu mua hàng
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- sample card
- thẻ hàng mẫu
- sample discount
- chiết khấu hàng mẫu
- sample drawn
- hàng mẫu rút lấy
- sample export
- sự xuất khẩu hàng mẫu
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
- sample invoice
- hóa đơn hàng mẫu
- sample kit
- bộ hàng mẫu
- sample merchant
- người mua bán hàng mẫu
- sample of no commercial value
- hàng mẫu không có giá trị mua bán
- sample offer
- sự chào hàng kèm hàng mẫu
- sample packet
- gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample room
- phòng triển lãm hàng mẫu
- sample room
- phòng trưng bày hàng mẫu
- true to sample
- đúng với hàng mẫu
- up-to-sample
- đúng với hàng mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , bite , case , case history , constituent , cross section , element , exemplification , fragment , illustration , indication , individual , instance , morsel , part , pattern , piece , portion , representative , sampling , segment , sign , specimen , typification , unit , foretaste , archetype , example , exemplar , microcosm , prototype , replica , swatch
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ