• /in´detidnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
    Sự mang ơn, sự hàm ơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự mắc nợ

    Kinh tế

    công nợ
    balanced of international indebtedness
    cân bằng công nợ quốc tế
    international indebtedness
    công nợ quốc tế
    mutual indebtedness
    công nợ lẫn nhau
    công nợ số tiền nợ
    số tiền mắc nợ
    sự mắc nợ
    sự thiếu nợ
    over-indebtedness
    sự thiếu nợ quá nhiều

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X