-
Chuyên ngành
Kinh tế
công nợ
- balanced of international indebtedness
- cân bằng công nợ quốc tế
- international indebtedness
- công nợ quốc tế
- mutual indebtedness
- công nợ lẫn nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- responsibility , obligation , debit , debt , liability , arrearage , arrears , due
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ