-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , faulty , inexpiable , insupportable , unforgivable , unjustifiable , unpardonable , untenable , unwarrantable , wrong , inexcusable , invalid , pregnable , unprotected , vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ