• /´fɔ:lti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thiếu sót, mắc khuyết điểm
    Mắc lỗi
    Không tốt, không chính xác
    (điện học) bị rò (mạch)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sai; không rõ chất lượng

    Dệt may

    không tốt

    Kỹ thuật chung

    bị tai nạn
    bị hư hỏng
    có khuyết tật
    không hoạt động
    lỗi
    sự cố
    sai
    sai hỏng
    faulty sheet ejection
    sự ép đẩy tấm sai hỏng
    sai sót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X