-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- caught , endangered , exposed , helpless , indefensible , in the line of fire , like a sitting duck , naked * , open , out on a limb * , powerless , pregnable , unarmed , unguarded , unsafe , vulnerable , weak , wide open , defenseless , uncovered , dangerous , susceptible , unsheltered
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ