-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , admissible , allowable , condonable , defensible , excusable , fair , fit , forgivable , lawful , legit , legitimate , licit , logical , pardonable , probable , proper , reasonable , remissible , right , rightful , sound , suitable , tenable , understandable , valid , vindicable , warrantable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ