-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- uneatable , tasteless , unsavory , unappetizing , bad , spoiled , rotten , rancid , turned , tainted , sour , bitter , sickening , disagreeable , nauseating , indigestible , poisonous , contaminated , yucky * , yukky , unpleasant-tasting , not fit to eat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ