• /in´fə:tail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không màu mỡ, cằn cỗi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fertile , fruitful , potent , productive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X