• /´fru:tful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
    a fruitful tree
    cây có nhiều quả
    Tốt, màu mỡ
    fruitful soil
    đất màu mỡ
    Sinh sản nhiều
    Có kết quả, thành công
    Có lợi, sinh lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sai quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X