-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- always there , carrying the load , certain , constant , faithful , good as one’s word , loyal , rocklike , secure , stable , staunch , steadfast , steady , sturdy , sure , to be counted on , tried , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , reliable , responsible , solid , sound
Từ trái nghĩa
adjective
- dishonest , irresponsible , uncertain , undependable , unreliable , unsteady , unsure , untrustworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ