• /i´nɔpərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chạy, không làm việc, không sản xuất
    Không có hiệu quả, không hiệu nghiệm
    an inoperative medicine
    một loại thuốc không hiệu nghiệm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có hiệu lực
    không vận hành

    Điện lạnh

    không có tác dụng

    Kỹ thuật chung

    không hoạt động
    không làm việc

    Kinh tế

    cách lập ngân sách nghiêng về đầu vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X