• /ə´saiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại Anh để xử án dân sự và hình sự
    court of assizes
    toà đại hình

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khối đá hình trụ
    trụ đá nguyên khối

    Giải thích EN: 1. a cylindrical block of stone forming a section of a column.a cylindrical block of stone forming a section of a column.2. a layer of stone in a building.a layer of stone in a building.

    Giải thích VN: 1. một khối đá hình trụ thường dùng làm một phần của cột trụ 2. Một lớp đá rải của một ngôi nhà.

    Kinh tế

    tiêu chuẩn pháp định (đối với quy cách, giá cả hàng hóa)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X