• /¸pærəfə´neiliə/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đồ dùng cá nhân; vật liệu linh tinh (đặc biệt là trang bị cho sở thích riêng, cho môn thể thao)
    climbing paraphernalia
    đồ trang bị leo núi
    jogging paraphernalia
    đồ trang bị chạy bộ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X