• /in´su:siənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lo nghĩ, vô tâm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    anxious , high-strung , nervous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X