• /¸insə´fiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đủ, thiếu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không đủ, thiếu sót

    Điện lạnh

    thiếu
    insufficient refrigerant
    thiếu ga
    insufficient refrigerant
    thiếu gas

    Kỹ thuật chung

    không đủ
    insufficient data
    không đủ dữ kiện
    insufficient data
    không đủ dữ liệu
    insufficient fund
    không đủ tiền bảo chứng
    insufficient memory
    không đủ bộ nhớ
    thiếu sót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X