-
Incomplete
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không hoàn toàn
- incomplete abortion
- phá thai không hoàn toàn
- incomplete agglutinin
- ngưng kết không hoàn toàn
- incomplete antibody
- kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
- incomplete combustion
- sự cháy không hoàn toàn
- incomplete fusion
- nóng chảy không hoàn toàn
- incomplete hemianopia
- bán manh không hoàn toàn
- incomplete reaction
- phản ứng không hoàn toàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abridged , broken , crude , defective , deficient , expurgated , fractional , fragmentary , garbled , half-done , immature , imperfect , inadequate , incoherent , insufficient , lacking , meager , part , partial , rough , rude , rudimentary , short , sketchy , unaccomplished , unconsummated , under construction , undeveloped , undone , unexecuted , unpolished , wanting , contingent , divided , elementary , fractionary , fragmental , inchoate , inchoative , incipient , potential , truncated , unfinished , unperfected
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ