• BrE & NAmE /,inkəm'pli:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu, chưa đầy đủ
    Chưa hoàn thành, chưa xong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không hoàn toàn, không hoàn thiện, không đủ

    Cơ - Điện tử

    (adj) không hoàn thiện, không đủ, không hoàntoàn

    Kỹ thuật chung

    không đầy đủ
    incomplete observation
    quan sát không đầy đủ
    không hoàn toàn
    incomplete abortion
    phá thai không hoàn toàn
    incomplete agglutinin
    ngưng kết không hoàn toàn
    incomplete antibody
    kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
    incomplete combustion
    sự cháy không hoàn toàn
    incomplete fusion
    nóng chảy không hoàn toàn
    incomplete hemianopia
    bán manh không hoàn toàn
    incomplete reaction
    phản ứng không hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X