• /´pru:dənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan
    prudent housekeeping
    công việc quản lý gia đình khôn khéo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thận trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X