• /im´pregnəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đánh chiếm được
    an impregnable fortress
    pháo đài không thể đánh chiếm được
    Vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
    impregnable arguments
    lý lẽ vững vàng
    impregnable belief
    lòng tin không gì lay chuyển được
    Có thể thụ tinh (trứng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tẩm được

    Kinh tế

    thấm qua

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X