• /¸inək´sesibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tới được, không tới gần được; không vào được
    (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
    Khó gần (người)
    Khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
    Khó nắm được, khó hiểu được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không đạt được
    inaccessible state
    trạng thái không đạt được
    inaccessible value
    giá trị không đạt được
    không thể truy cập

    Điện lạnh

    không đạt đến được
    không tới được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X