-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , acculturate , acquaint , adapt , familiarize , habituate , season , condition , inure , wont , acclimate , adjust , adopt , conform , discipline , drill , educate , enure , harden , indoctrinate , naturalize , orient , orientate , prepare , teach , toughen , train , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ