• /hə´bitju¸eit/

    Thông dụng

    Động từ

    to habituate sb/oneself to sth
    tập cho ai/cho mình quen với cái gì
    I try to habituate myself to computer operations
    tôi cố tập cho mình quen với các thao tác máy điện toán

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X