-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , appeal , beseeching , calling , command , conjuration , entreaty , hocus-pocus * , hoodoo , mumbo jumbo * , petition , rune , summons , supplication , voodoo * , benediction , bismillah , call , conjuring , enforcement , incantation , litany , plea , prayer , sermon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ