• /in´fɔ:smənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thúc ép, sự ép buộc
    Sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cưỡng chế

    Kỹ thuật chung

    cưỡng bức
    collision enforcement
    sự cưỡng bức va chạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X