-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , application , carrying out , coercion , compulsion , compulsory law , constraint , duress , enforcing , exaction , execution , fulfilling , imposition , impulsion , insistence , lash , martial law , necessitation , obligation , prescription , pressure , prosecution , reinforcement , spur , whip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ