• /¸beni´dikʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh tạ ơn (đọc trước khi ăn hoặc khi kết thúc một buổi lễ nhà thờ)
    to pronounce/say the benediction
    đọc kinh tạ ơn
    to confer one's benediction on somebody
    ban phúc lành cho ai


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X