-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , chance , double-trouble , endangerment , exposure , hazard , insecurity , liability , on the line , on the spot , out on a limb * , peril , precariousness , risk , venture , vulnerability , imperilment , danger , trouble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ