• /ˈdʒɔɪntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng, cùng nhau, cùng chung
    to jointly strive for freedom and peace
    cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X