• /'dʒʌgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò tung hứng, trò múa rối
    Sự lừa bịp, sự lừa gạt

    Nội động từ

    Tung hứng, múa rối
    ( juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
    to juggle with someone
    lừa bịp ai
    to juggle with facts
    xuyên tạc sự việc

    ( with st): giải quyết một cách khéo léo,tinh tế


    Ngoại động từ

    Lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
    to juggle someone out of something
    lừa bịp ai lấy cái gì
    to juggle something away
    dùng mánh khoé để lấy cái gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be honest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X