-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- employ , feel , finger * , form , manage , mold , operate , ply , shape , swing , thumb * , use , wield , work , beguile , conduct , control , direct , engineer , exploit , finagle , finesse , guide , handle , influence , jockey , machinate , maneuver , massage , negotiate , play , play games , pull strings , pull wires , push around , steer , upstage , knead , rig , scheme
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ