• /¸kini´mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác kinematical

    Tính từ

    (vật lý) (thuộc) động học

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) động học

    Kỹ thuật chung

    động học
    kinematic analysis
    sự phân tích động học
    kinematic analysis
    sự tính toán động học
    kinematic coeffcient of viscosity
    hệ số nhớt động học
    kinematic coefficient of viscosity
    hệ số nhớt động học
    kinematic constraint
    mối liên kết động học
    kinematic criterion
    chuẩn số động học
    kinematic displacement
    chuyển vị động học
    kinematic hardening
    sự tăng bền động học
    kinematic hypothesis
    giả thiết động học
    kinematic method
    phương pháp động học
    kinematic operator
    toán tử động học
    kinematic viscosity
    độ nhớt động học

    Địa chất

    (thuộc) động hình học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X