-
Chuyên ngành
Toán & tin
tiêu chuẩn
- control criterion
- tiêu chuẩn kiểm tra
- convergence criterion
- tiêu chuẩn hội tụ
- error-squared criterion
- tiêu chuẩn sai số bình quân
- logarithmic criterion
- tiêu chuẩn lôga
- pentode criterion
- tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
- reducibility criterion
- tiêu chuẩn khả quy
- root-mean-square criterion
- tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
- stability criterion
- tiêu chuẩn ổn định
- switching criterion
- tiêu chuẩn đảo mạch
- unconditional stability criterion
- tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
Điện lạnh
tiêu chí
- Lawson criterion
- tiêu chí Lawson
- Loeb' criterion
- tiêu chí Loeb
- Loeb' criterion
- tiêu chí Popov
- Mikhailov criterion
- tiêu chí Mikhailov
- Nyquist criterion
- tiêu chí Nyquist
- performance criterion
- tiêu chí phẩm chất
Kỹ thuật chung
chuẩn độ
- reliability criterion
- tiêu chuẩn độ an toàn
- reliability criterion
- tiêu chuẩn độ tin cậy
- strength criterion
- tiêu chuẩn độ bền
dấu hiệu
- cauchy's criterion
- dấu hiệu Côsi
- criterion of buckling
- dấu hiệu mất ổn định
- d'alembert 's criterion
- dấu hiệu đalămbe
- dirichlet's criterion
- dấu hiệu Đirishơlê
- leibnitz's criterion
- dấu hiệu lépnhit
- raabe's criterion
- dấu hiệu ráp (về hội tụ của chuỗi số dương)
- welerstrass's criterion
- dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)
Kinh tế
tiêu chuẩn
- criterion of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision rule based oh minimax criterion
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- document criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- Laplace criterion
- tiêu chuẩn Laplace
- maximax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực đại
- maximax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực tiểu
- maximax criterion
- tiêu chuẩn maximax
- maximin criterion
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực tiểu
- maximin criterion
- tiêu chuẩn maximin
- minimax criterion
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực đại
- optimality criterion
- tiêu chuẩn tối ưu
- Pareto criterion
- Tiêu chuẩn Pareto
- profit criterion
- tiêu chuẩn lợi nhuận
- regret criterion
- tiêu chuẩn regret
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ