• /´ledʒibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, dễ đọc
    legible handwriting
    nét chữ rõ ràng, nét chữ dễ đọc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    illegible , unreadable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X