-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comprehensible , fathomable , intelligible , knowable , acceptable , clear , coherent , justifiable , logical , lucid , pellucid , plain , reasonable , recognizable , simple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ