-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , appreciable , audible , clear , detectable , discoverable , distinguishable , noticeable , observable , obvious , palpable , perceivable , perceptible , plain , sensible , tangible , visible , seeable , viewable , visual , ponderable , comprehensible , distinct , evident , manifest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ