• /li'kwiditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái lỏng
    Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thải lỏng

    Kỹ thuật chung

    độ lỏng
    index of liquidity
    chỉ số độ lỏng
    liquidity index
    chỉ số độ lỏng
    trạng thái lỏng
    liquidity index
    chỉ số trạng thái lỏng

    Kinh tế

    năng lực trả nợ
    thanh khoản
    net liquidity balance
    cán cân thanh khoản ròng
    liquidity shortage
    sự thiếu thanh khoản
    tính có thể thanh toán
    tính dễ chuyển thành tiền mặt
    tính lỏng
    exchange liquidity
    tính lỏng hối đoái
    liquidity of asset
    tính lỏng của tài sản
    tính lưu động
    bank liquidity
    tính lưu động của tài sản ngân hàng
    cash liquidity
    tính lưu động tiền mặt
    exchange liquidity
    tính lưu động hối đoái
    instrument liquidity
    tính lưu động của công cụ tài chính
    labour liquidity
    tính lưu động của lao động
    liquidity preference
    sự ưa chuộng tính lưu động
    liquidity ratio
    tỉ suất tính lưu động
    market liquidity
    tính lưu động của thị trường
    primary liquidity
    tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
    tính thanh tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X