• /¸dislə´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
    Sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sựbiến vị, sự chuyển vị, sự lệch mạng (tinh thể)

    Hóa học & vật liệu

    biến vị
    dislocation breccia
    dăm kết biến vị

    Xây dựng

    đoạn từng
    trật khớp

    Y học

    sự sai khớp

    Điện tử & viễn thông

    chuyển chỗ

    Kỹ thuật chung

    đĩa mềm
    dời chỗ
    đứt gãy
    sự biến vị
    dislocation of glaciers
    sự biến vị sông băng
    plicate dislocation
    sự biến vị uốn nếp
    sự chuyển vị
    sự di chuyển
    sự đứt gãy
    sự hỏng
    sự lệch
    dislocation density
    sự lệch mạng
    sự phân rã
    hydraulic dislocation
    sự phân rã thủy lực
    sự tách rời

    Địa chất

    sự trật khớp, sự biến vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X