• /´loukəst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con châu chấu
    Người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
    (như) locust-tree

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ bồ kết ba gai

    Giải thích EN: The wood of such a tree, widely used in construction and in industry.

    Giải thích VN: Gỗ của cây bồ kết ba gai; được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

    Kinh tế

    châu chấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X