-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kinh độ
Giải thích VN: Xem latitude-longitude (vĩ độ-kinh độ).
- east longitude
- kinh độ Đông
- east longitude (EL)
- kinh độ đông
- EL (eastlongitude)
- kinh độ đông
- geographical longitude
- kinh độ địa lý
- geomagnetic longitude
- kinh độ địa từ
- latitude-longitude
- vĩ độ-kinh độ
- Longitude (LON)
- Kinh tuyến, Kinh độ
- longitude effect
- hiệu ứng kinh độ
- west longitude
- kinh độ Tây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ