• Hóa học & vật liệu

    màng ngăn dọc

    Giải thích EN: A sheet of metal, in fixed-tube-sheet construction with multipass shells, attached to the tube bundles and sealed against the shell to provide support and to guide the fluid flow on the shell side. Giải thích VN: Là một tấm kim loại với nhiều vách ngăn, được gắn với một cụm ống để hỗ trợ cho dòng chất lỏng chảy ở mặt bên kia của tấm kim loại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X