• /mə´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo áp, áp kế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Đồng hồ đo áp lực

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    áp kế

    Kỹ thuật chung

    áp kế

    Giải thích EN: An instrument used to measure the difference in pressure between two sources by measuring the levels of a liquid in a U-shaped tube connected to the sources. Giải thích VN: Là dụng cụ sử dụng để đo sự chênh lệch áp xuất giữa hai nguồn bằng cách đo mức độ của chất lỏng trong ống nghiệm hình U được nối với nguồn.

    máy đo áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X