• /´ma:ʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
    Có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
    martial appearance
    vẻ hùng dũng
    martial spirit
    tinh thần thượng võ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    civil , peaceful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X