-
Thông dụng
Tính từ
Có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
- martial appearance
- vẻ hùng dũng
- martial spirit
- tinh thần thượng võ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggressive , bellicose , belligerent , combative , hostile , military , pugnacious , soldierly , warlike , militaristic , militant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ