-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , agonizing , agony , anguish , crucifixion , devotion , distress , mortification , ordeal , pain , persecution , sacrifice , self-immolation , self-sacrifice , torment , torture , unselfishness , suffering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ