• Thông dụng

    Danh từ

    Mát-tít nhựa đường

    Hóa học & vật liệu

    ma tít nhựa đường

    Giải thích EN: A mixture of asphalt with stone chips, sand, or other material; used in paving and roofing. Giải thích VN: Hỗn hợp của nhựa đường với đá vụn, cát hoặc vật liệu khác dùng làm vật liệu lợp mái và vật liêu để lát.

    mattic atphan

    Xây dựng

    bê tông bi tum đúc
    atfan chảy
    atfan matít
    ma tít atfan
    vữa atfan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X